neck brace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neck brace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck brace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck brace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neck brace
a brace worn to steady the neck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neck
- necky
- neckar
- necked
- necker
- necking
- necklet
- necktie
- neck end
- neckband
- necklace
- neckless
- necklike
- neckline
- neckmold
- neckwear
- neck bone
- neck ring
- neck ruff
- neck-deep
- neckcloth
- neckpiece
- neck brace
- neck chain
- neck-mould
- neck-piece
- neck cutter
- neck flange
- neck gutter
- neck of rib
- neck shield
- neck shroud
- neck skewer
- neck-collar
- neckerchief
- neck bearing
- neck molding
- neck of land
- neck opening
- neck trimmer
- neckar river
- necking tool
- neck and neck
- neck exercise
- neck moulding
- neck of femus
- neck stabbing
- neck trimming
- necking-party
- necklace tree