neck of land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neck of land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck of land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck of land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neck of land
* kỹ thuật
eo đất
Từ liên quan
- neck
- necky
- neckar
- necked
- necker
- necking
- necklet
- necktie
- neck end
- neckband
- necklace
- neckless
- necklike
- neckline
- neckmold
- neckwear
- neck bone
- neck ring
- neck ruff
- neck-deep
- neckcloth
- neckpiece
- neck brace
- neck chain
- neck-mould
- neck-piece
- neck cutter
- neck flange
- neck gutter
- neck of rib
- neck shield
- neck shroud
- neck skewer
- neck-collar
- neckerchief
- neck bearing
- neck molding
- neck of land
- neck opening
- neck trimmer
- neckar river
- necking tool
- neck and neck
- neck exercise
- neck moulding
- neck of femus
- neck stabbing
- neck trimming
- necking-party
- necklace tree