necktie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
necktie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necktie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necktie.
Từ điển Anh Việt
necktie
/'nektai/
* danh từ
ca vát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
necktie
neckwear consisting of a long narrow piece of material worn (mostly by men) under a collar and tied in knot at the front
he stood in front of the mirror tightening his necktie
he wore a vest and tie
Synonyms: tie