neckar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neckar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neckar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neckar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neckar
a river in Germany; rises in the Black Forest and flows north into the Rhine
Synonyms: Neckar River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).