neck-deep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neck-deep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck-deep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck-deep.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neck-deep
deeply involved
neck-deep in work
up to their necks in debt
Synonyms: up to my neck, up to your neck, up to her neck, up to his neck, up to our necks, up to their necks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).