neck chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neck chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neck chain

    * kinh tế

    xích thuộc gia súc