necky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necky.

Từ điển Anh Việt

  • necky

    * tính từ

    hỗn láo, láo xược, xất xược