neck opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neck opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck opening.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neck opening

    Similar:

    neck: an opening in a garment for the neck of the wearer; a part of the garment near the wearer's neck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).