neckwear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neckwear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neckwear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neckwear.
Từ điển Anh Việt
neckwear
/'nekweə/
* danh từ
cổ cồn ca vát (nói chung)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neckwear
articles of clothing worn about the neck