neck shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neck shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neck shield

    * kỹ thuật

    lá chắn cổ