neck and neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neck and neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neck and neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neck and neck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neck and neck
inconclusive as to outcome; close or just even in a race or comparison or competition
as they approached the finish line they were neck and neck
the election was a nip and tuck affair
Synonyms: head-to-head, nip and tuck
even or close in a race or competition or comparison
the horses ran neck and neck
he won nip and tuck
Synonyms: head-to-head, nip and tuck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neck
- necky
- neckar
- necked
- necker
- necking
- necklet
- necktie
- neck end
- neckband
- necklace
- neckless
- necklike
- neckline
- neckmold
- neckwear
- neck bone
- neck ring
- neck ruff
- neck-deep
- neckcloth
- neckpiece
- neck brace
- neck chain
- neck-mould
- neck-piece
- neck cutter
- neck flange
- neck gutter
- neck of rib
- neck shield
- neck shroud
- neck skewer
- neck-collar
- neckerchief
- neck bearing
- neck molding
- neck of land
- neck opening
- neck trimmer
- neckar river
- necking tool
- neck and neck
- neck exercise
- neck moulding
- neck of femus
- neck stabbing
- neck trimming
- necking-party
- necklace tree