necking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necking.

Từ điển Anh Việt

  • necking

    /'nekiɳ/

    * danh từ

    (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • necking

    * kỹ thuật

    sự co thắt

    sự thắt lại

    xây dựng:

    cổ cột

    sự thắt nén

    điện lạnh:

    sự thắt (lại)

    hóa học & vật liệu:

    sự thắt hẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet