hugging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hugging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hugging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hugging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hugging
Similar:
caressing: affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs)
Synonyms: cuddling, fondling, kissing, necking, petting, smooching, snuggling
embrace: squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness
Hug me, please
They embraced
He hugged her close to him
hug: fit closely or tightly
The dress hugged her hips
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).