hug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hug.

Từ điển Anh Việt

  • hug

    /hʌg/

    * danh từ

    cái ôm chặt

    (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)

    * ngoại động từ

    ôm, ôm chặt

    ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)

    ôm ấp, ưa thích, bám chặt

    to hug an idea: ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến

    to hug oneself over something: thích thú một cái gì

    đi sát

    the ship hugged the coast: tàu thuỷ đi sát bờ biển

    (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hug

    a tight or amorous embrace

    come here and give me a big hug

    Synonyms: clinch, squeeze

    fit closely or tightly

    The dress hugged her hips

    Similar:

    embrace: squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness

    Hug me, please

    They embraced

    He hugged her close to him

    Synonyms: bosom, squeeze