hug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hug.
Từ điển Anh Việt
hug
/hʌg/
* danh từ
cái ôm chặt
(thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)
* ngoại động từ
ôm, ôm chặt
ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
ôm ấp, ưa thích, bám chặt
to hug an idea: ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
to hug oneself over something: thích thú một cái gì
đi sát
the ship hugged the coast: tàu thuỷ đi sát bờ biển
(+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- hug
- huge
- hugo
- hugely
- hugger
- hughes
- hugeous
- hugging
- huggins
- hug drug
- hugeness
- huguenot
- hugo wolf
- hugoesque
- hugh capet
- hugueninia
- hugeousness
- huguenotism
- hug-me-tight
- hugh dowding
- hugo devries
- hugo grotius
- hugo junkers
- hugger mugger
- hugger-mugger
- hugo de vries
- hugo von hoffmannsthal
- hugo alvar henrik aalto
- hugueninia tanacetifolia