hugo von hoffmannsthal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hugo von hoffmannsthal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hugo von hoffmannsthal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hugo von hoffmannsthal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hugo von hoffmannsthal

    Similar:

    hoffmannsthal: German poet who wrote libretti for operas by Richard Strauss (1874-1929)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).