hugo wolf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hugo wolf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hugo wolf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hugo wolf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hugo wolf

    Similar:

    wolf: Austrian composer (1860-1903)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).