huge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huge.

Từ điển Anh Việt

  • huge

    /hju:dʤ/

    * tính từ

    to lớn, đồ sộ, khổng lồ

    a huge mistake: sai lầm to lớn

    a huge animal: một con vật khổng lồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huge

    unusually great in size or amount or degree or especially extent or scope

    huge government spending

    huge country estates

    huge popular demand for higher education

    a huge wave

    the Los Angeles aqueduct winds like an immense snake along the base of the mountains

    immense numbers of birds

    at vast (or immense) expense

    the vast reaches of outer space

    the vast accumulation of knowledge...which we call civilization"- W.R.Inge

    Synonyms: immense, vast, Brobdingnagian