vast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vast
/vɑ:st/
* tính từ
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a vast expanse of water: một vùng nước mênh mông
a vast mountain: quả núi lớn
a vast sum: số tiền lớn
vast reading: sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
* danh từ
(thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
the vast of ocean: đại dương rộng bao la
the vast of heaven: bầu trời rộng bao la
vast
rộng, to, lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vast
* kỹ thuật
lớn
rộng
toán & tin:
rộng, to, lớn
tô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vast
Similar:
huge: unusually great in size or amount or degree or especially extent or scope
huge government spending
huge country estates
huge popular demand for higher education
a huge wave
the Los Angeles aqueduct winds like an immense snake along the base of the mountains
immense numbers of birds
at vast (or immense) expense
the vast reaches of outer space
the vast accumulation of knowledge...which we call civilization"- W.R.Inge
Synonyms: immense, Brobdingnagian