vastus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vastus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vastus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vastus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vastus
* kỹ thuật
y học:
cơ rộng
vastus
* kỹ thuật
y học:
cơ rộng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.