vastus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vastus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vastus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vastus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vastus

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ rộng