vasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasty.

Từ điển Anh Việt

  • vasty

    * tính từ

    to lớn