brobdingnagian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brobdingnagian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brobdingnagian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brobdingnagian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brobdingnagian

    huge; relating to or characteristic of the imaginary country of Brobdingnag

    Similar:

    huge: unusually great in size or amount or degree or especially extent or scope

    huge government spending

    huge country estates

    huge popular demand for higher education

    a huge wave

    the Los Angeles aqueduct winds like an immense snake along the base of the mountains

    immense numbers of birds

    at vast (or immense) expense

    the vast reaches of outer space

    the vast accumulation of knowledge...which we call civilization"- W.R.Inge

    Synonyms: immense, vast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).