vastly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vastly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vastly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vastly.

Từ điển Anh Việt

  • vastly

    /'vɑ:stli/

    * phó từ

    rộng lớn, mênh mông, bao la

    (thông tục) vô cùng, to

    to be vastly amused: vô cùng vui thích

    to be vastly mistaken: lầm to

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vastly

    to an exceedingly great extent or degree

    He had vastly overestimated his resources

    was immensely more important to the project as a scientist than as an administrator

    Synonyms: immensely