immensely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immensely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immensely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immensely.

Từ điển Anh Việt

  • immensely

    /i'mensli/

    * phó từ

    rất, hết sức

    (thông tục) rất nhiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immensely

    Similar:

    vastly: to an exceedingly great extent or degree

    He had vastly overestimated his resources

    was immensely more important to the project as a scientist than as an administrator