hugely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hugely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hugely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hugely.
Từ điển Anh Việt
hugely
/'hju:dʤli/
* phó từ
rất đỗi, hết sức
hugely amused: rất đỗi vui thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hugely
Similar:
enormously: extremely
he was enormously popular
Synonyms: tremendously, staggeringly