staggeringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staggeringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggeringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggeringly.
Từ điển Anh Việt
staggeringly
* phó từ
gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staggeringly
Similar:
enormously: extremely
he was enormously popular
Synonyms: tremendously, hugely