hugger-mugger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hugger-mugger
/'hʌgə,mʌgə/
* danh từ
sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
in hugger-mugger: bí mật, giấu giếm, thầm lén
sự lộn xộn, sự hỗn độn
* tính từ & phó từ
bí mật, giấu giếm, thầm lén
lộn xộn, hỗn độn
* ngoại động từ
ỉm đi, giấu giếm
* nội động từ
hành động bí mật, làm lén
hành động lộn xộn, hành động hỗn độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hugger-mugger
a state of confusion
he engaged in the hugger-mugger of international finance
in secrecy
they did it all hugger-mugger
Similar:
disorderly: in utter disorder
a disorderly pile of clothes
Synonyms: higgledy-piggledy, jumbled, topsy-turvy
clandestine: conducted with or marked by hidden aims or methods
clandestine intelligence operations
cloak-and-dagger activities behind enemy lines
hole-and-corner intrigue
secret missions
a secret agent
secret sales of arms
surreptitious mobilization of troops
an undercover investigation
underground resistance
Synonyms: cloak-and-dagger, hole-and-corner, hush-hush, secret, surreptitious, undercover, underground