hugger-mugger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hugger-mugger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hugger-mugger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hugger-mugger.

Từ điển Anh Việt

  • hugger-mugger

    /'hʌgə,mʌgə/

    * danh từ

    sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén

    in hugger-mugger: bí mật, giấu giếm, thầm lén

    sự lộn xộn, sự hỗn độn

    * tính từ & phó từ

    bí mật, giấu giếm, thầm lén

    lộn xộn, hỗn độn

    * ngoại động từ

    ỉm đi, giấu giếm

    * nội động từ

    hành động bí mật, làm lén

    hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

Từ điển Anh Anh - Wordnet