disorderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disorderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorderly.

Từ điển Anh Việt

  • disorderly

    /dis'ɔ:dəli/

    * tính từ

    bừa bãi, lộn xộn

    hỗn loạn, rối loạn, náo loạn

    làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng

    a disorderly person: người làm mất trật tự xã hội

    a disorderly life: cuộc sống bừa bãi phóng đãng

    a disorderly house: nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...

Từ điển Anh Anh - Wordnet