chaotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaotic.

Từ điển Anh Việt

  • chaotic

    /kei'ɔtik/

    * tính từ

    hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chaotic

    * kỹ thuật

    hỗn độn

    hỗn loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaotic

    lacking a visible order or organization

    Synonyms: helter-skelter

    completely unordered and unpredictable and confusing

    Synonyms: disorderly

    of or relating to a sensitive dependence on initial conditions