helter-skelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helter-skelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helter-skelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helter-skelter.
Từ điển Anh Việt
helter-skelter
/'heltə'skeltə/
* & phó từ
tán loạn, hỗn loạn
to run away helter-skelter: chạy tán loạn
* danh từ
sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helter-skelter
with undue hurry and confusion
a helter-skelter kind of existence with never a pause
a pell-mell dash for the train
Synonyms: pell-mell
haphazardly
the books were piled up helter-skelter
Synonyms: every which way
Similar:
chaotic: lacking a visible order or organization