chaotically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaotically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaotically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaotically.
Từ điển Anh Việt
chaotically
* phó từ
hỗn độn, hỗn loạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chaotically
in a wild and confused manner
the drugged man was talking chaotically
in a manner suggestive of chaos
the room was chaotically disorganized