orderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orderly.
Từ điển Anh Việt
orderly
/'ɔ:dəli/
* tính từ
thứ tự, ngăn nắp
phục tùng kỷ luật
(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book: sổ nhật lệnh
orderly officer: sĩ quan trực nhật
orderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)
* danh từ
lính liên lạc
người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
công nhân quét đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orderly
a soldier who serves as an attendant to a superior officer
the orderly laid out the general's uniform
a male hospital attendant who has general duties that do not involve the medical treatment of patients
Synonyms: hospital attendant
devoid of violence or disruption
an orderly crowd confronted the president
Antonyms: disorderly
Similar:
neat: clean or organized
her neat dress
a neat room