orderly shutdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orderly shutdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orderly shutdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orderly shutdown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orderly shutdown

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự dừng có thứ tự