topsy-turvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topsy-turvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topsy-turvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topsy-turvy.

Từ điển Anh Việt

  • topsy-turvy

    * danh từ

    sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn

    sự lộn ngược

    * ngoại động từ

    làm đảo lộn; làm hỗn loạn

    làm lộn ngược

    * tính từ, adv

    ở trong tình trạng đảo lộn, vào trong tình trạng hỗn loạn; cực kỳ rối rắm

    lộn ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet