in great confusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in great confusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in great confusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in great confusion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in great confusion
Similar:
head over heels: in disorderly haste
we ran head over heels toward the shelter
Synonyms: heels over head, topsy-turvy, topsy-turvily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).