init nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
init nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm init giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của init.
Từ điển Anh Việt
init
Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi động lại, như SuperClock hiển thị ngày và giờ hiện hành của hệ thống trong dải lệnh đơn, hoặc Adobe Type Manager dùng công nghệ phong chữ hình bao để hiển thị các phông chữ màn hình của Adobe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
init
* kỹ thuật
khởi đầu
khởi tạo
Từ liên quan
- init
- inital
- initio
- initary
- initial
- initiale
- initials
- initiate
- initialer
- initially
- initiator
- initialing
- initialise
- initialize
- initialler
- initiating
- initiation
- initiative
- initiatory
- initiatrix
- initial bid
- initial day
- initial set
- initializer
- initialness
- initiatress
- initial bend
- initial caps
- initial cost
- initial data
- initial flow
- initial fund
- initial line
- initial load
- initial rain
- initial sale
- initial time
- initial unit
- initiatively
- initiatrices
- initial costs
- initial creep
- initial depth
- initial error
- initial event
- initial flood
- initial input
- initial issue
- initial level
- initial order