initiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initiator.
Từ điển Anh Việt
initiator
/i'niʃieitə/
* danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng
người vỡ lòng, người khai tâm
người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initiator
* kỹ thuật
người bắt đầu
người khởi đầu
người khởi xướng
toán & tin:
bên khởi động
bộ khởi đầu
bộ khởi tạo
điện tử & viễn thông:
bộ mồi
y học:
chất khởi đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
initiator
Similar:
instigator: a person who initiates a course of action