initiatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initiatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initiatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initiatory.

Từ điển Anh Việt

  • initiatory

    /i'niʃiətəri/

    * tính từ

    mở đầu, bắt đầu, đầu

    để vỡ lòng, để khai tâm

    để kết nạp; để thụ giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • initiatory

    Similar:

    inaugural: serving to set in motion

    the magazine's inaugural issue

    the initiative phase in the negotiations

    an initiatory step toward a treaty

    his first (or maiden) speech in Congress

    the liner's maiden voyage

    Synonyms: initiative, first, maiden