initial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial.

Từ điển Anh Việt

  • initial

    /i'niʃəl/

    * tính từ

    ban đầu, đầu

    (ngôn ngữ học) ở đầu

    * danh từ

    chữ đầu (từ)

    (số nhiều) tên họ viết tắt

    * ngoại động từ

    ký tắt vào; viết tắt tên vào

  • initial

    ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial

    * kinh tế

    biên thự (văn kiện, hợp đồng...)

    đầu tiên

    ký bên lề

    ký tắt

    * kỹ thuật

    ban đầu

    bắt đầu

    gốc

    khởi đầu

    khởi tạo

    nguyên thủy

    xuất phát

    toán & tin:

    chữ cái đầu tiên

    khởi thủy

    điện:

    chữ ký tắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • initial

    the first letter of a word (especially a person's name)

    he refused to put the initials FRS after his name

    mark with one's initials

    occurring at the beginning

    took the initial step toward reconciliation