initial charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial charge

    * kinh tế

    phí ban đầu

    phí đầu tiên

    phí lần đầu

    sự nạp sơ bộ hệ thống bằng tác nhân lạnh

    * kỹ thuật

    sự tải ban đầu