initial camber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial camber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial camber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial camber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial camber

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ vồng ban đầu