initial order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial order

    * kinh tế

    sự đặt hàng lần đầu

    * kỹ thuật

    lệnh khởi đầu

    toán & tin:

    lệnh ban đầu