initial flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial flow

    * kỹ thuật

    lưu lượng ban đầu