initial sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial sale

    * kinh tế

    sự bán hàng lần đầu