initialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initialise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • initialise

    Similar:

    initialize: assign an initial value to a computer program

    format: divide (a disk) into marked sectors so that it may store data

    Please format this disk before entering data!

    Synonyms: initialize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).