format nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
format
/'fɔ:mæt/
* danh từ
khổ (sách, giấy, bìa...)
format
(Tech) khuôn dạng, dạng thức, hình thức; định khuôn dạng (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
format
* kinh tế
bản mẫu
cỡ
dạng
khổ
khuôn khổ
* kỹ thuật
biểu mẫu
dạng
định dạng
hình thức
khổ
khuôn
khuôn dạng
khuôn thức
mẫu
toán & tin:
dạng mẫu
dạng thức
quy cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
format
the organization of information according to preset specifications (usually for computer processing)
Synonyms: formatting, data format, data formatting
the general appearance of a publication
set (printed matter) into a specific format
Format this letter so it can be printed out
Synonyms: arrange
determine the arrangement of (data) for storage and display (in computer science)
divide (a disk) into marked sectors so that it may store data
Please format this disk before entering data!
Synonyms: initialize, initialise
- format
- formate
- formater
- formation
- formative
- formatted
- formatter
- format set
- formatting
- format axis
- format code
- format disk
- format drum
- format file
- format jack
- format line
- format list
- format check
- format logic
- format button
- format legend
- format member
- format object
- format output
- format record
- formation map
- formative lag
- format command
- format control
- format methods
- format picture
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formative cell
- formatted data
- formatted disk
- formatted dump
- formatted form
- formatted tape
- format language
- format selector
- format settings
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formatted image
- formatting code
- formatting mode