data formatting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data formatting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data formatting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data formatting.

Từ điển Anh Việt

  • data formatting

    (Tech) định khuôn dạng dữ liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • data formatting

    Similar:

    format: the organization of information according to preset specifications (usually for computer processing)

    Synonyms: formatting, data format