data loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data loss

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mất dữ liệu