data card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data card.

Từ điển Anh Việt

  • data card

    (Tech) phiếu dữ liệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data card

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bìa dữ liệu

    toán & tin:

    cạc dữ liệu

    thẻ dữ liệu