datatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datatron.

Từ điển Anh Việt

  • datatron

    máy xử lý số liệu