data set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data set.

Từ điển Anh Việt

  • data set

    (Tech) tập hợp dữ liệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data set

    * kinh tế

    tập hợp số liệu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ dữ liệu

    tập (hợp) dữ liệu

    điện tử & viễn thông:

    máy dữ liệu

    thiết bị dữ liệu